Characters remaining: 500/500
Translation

tụ điện

Academic
Friendly

Từ "tụ điện" một thuật ngữ trong lĩnh vực điện tử điện học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

Tụ điện một dụng cụ (hay thiết bị) hai bề mặt dẫn điện (thường làm bằng kim loại) được ngăn cách bởi một lớp vật liệu cách điện (như giấy, nhựa, hoặc không khí). Tụ điện chức năng tích trữ điện năng, giống như một thùng chứa nước nhưng chứa điện.

Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Tụ điện được sử dụng để lưu trữ điện năng."
    • "Trong mạch điện, tụ điện giúp ổn định điện áp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi mạch điện bị ngắt, tụ điện vẫn giữ lại một lượng điện năng, điều này có thể gây ra hiện tượng phóng điện."
    • "Tụ điện vai trò quan trọng trong việc lọc sóng trong các thiết bị âm thanh."
Các biến thể của từ:
  • Tụ điện hóa (Electrolytic capacitor): loại tụ điện sử dụng dung dịch điện phân làm lớp cách điện.
  • Tụ điện gốm (Ceramic capacitor): loại tụ điện lớp cách điện gốm, thường dùng trong các ứng dụng tần số cao.
  • Tụ điện film (Film capacitor): loại tụ điện dùng màng nhựa làm lớp cách điện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Điện trở: thiết bị dùng để cản trở dòng điện, khác với tụ điện tích trữ điện.
  • Mạch điện: hệ thống bao gồm các thiết bị điện, trong đó có thể tụ điện.
Các từ liên quan:
  • Năng lượng: Tụ điện tích trữ năng lượng điện.
  • Dòng điện: Dòng điện sự chuyển động của điện tử, tụ điện có thể ảnh hưởng đến dòng điện trong mạch.
  1. () Dụng cụ gồm hai mặt dẫn điện bằng kim loại, giữa một lớp cách điện, dùng để tích điện.

Comments and discussion on the word "tụ điện"